EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
groundsman
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
groundsman
groundsman /'graundmæn/ (groundsman) /'graundzmən/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(thể dục,thể thao) người coi sân bâi (crikê, bóng đá)
← Xem thêm từ groundsheet
Xem thêm từ groundsmen →
Từ vựng liên quan
an
g
ground
grounds
ma
man
ou
round
rounds
roundsman
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…