EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
groundwork
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
groundwork
groundwork /'graundwə:k/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
nền
(ngành đường sắt) nền đường
chất nền (chất liệu chính để pha trộn...)
(nghĩa bóng) căn cứ, cơ sở
← Xem thêm từ groundsmen
Xem thêm từ groundworks →
Từ vựng liên quan
g
ground
or
ou
round
un
wo
work
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…