EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ground glass
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ground glass
ground glass /'graundglɑ:s/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
kính mờ
← Xem thêm từ ground game
Xem thêm từ ground (GND) →
Từ vựng liên quan
as
ass
g
glass
ground
la
lass
ou
round
ss
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…