ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ ground (GND)

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng ground (GND)


ground (GND)

Phát âm


Ý nghĩa

  (Tech) đất, nền, đáy, cơ sở; nối đất, nối âm (đ)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…