EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ground game
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ground game
ground game /'graundgeim/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
thú (săn) mặt đất (như thỏ, lợn rừng...)
← Xem thêm từ ground forces
Xem thêm từ ground glass →
Từ vựng liên quan
AM
am
g
gam
game
ground
me
ou
round
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…