ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ ground game

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng ground game


ground game /'graundgeim/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  thú (săn) mặt đất (như thỏ, lợn rừng...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…