EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ground forces
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ground forces
ground forces /'ground'fɔ:siz/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
số nhiều
(quân sự) lục quân
← Xem thêm từ ground floor
Xem thêm từ ground game →
Từ vựng liên quan
ce
for
force
forces
g
ground
or
orc
ou
rc
round
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…