EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ground floor
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ground floor
ground floor /'graund'flɔ:/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tầng dưới cùng
to get in on the ground_floor
(thông tục) được kết nạp làm cổ đông cùng với những điều kiện như người sáng lập
← Xem thêm từ ground-fishing
Xem thêm từ ground forces →
Từ vựng liên quan
Floor
floor
g
ground
lo
loo
or
ou
round
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…