ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ ground crew

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng ground crew


ground crew /'graundstɑ:f/ (ground_crew) /'graundkru:/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (hàng không) nhân viên kỹ thuật (ở sân bay)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…