EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ground control
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ground control
ground control /'graundkən'troul/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(raddiô) sự điều khiển từ mặt đất
← Xem thêm từ ground-colour
Xem thêm từ ground crew →
Từ vựng liên quan
co
con
cont
control
g
ground
nt
on
ou
round
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…