EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ground-colour
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ground-colour
ground-colour /'graund,kʌlə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
màu nền (trên một bức tranh)
← Xem thêm từ ground circuit
Xem thêm từ ground control →
Từ vựng liên quan
co
col
colour
g
ground
lo
lour
ou
our
round
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…