EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
gristliness
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
gristliness
gristliness
Phát âm
Ý nghĩa
xem gristly
← Xem thêm từ gristle
Xem thêm từ gristly →
Từ vựng liên quan
g
grist
in
is
li
line
lines
ri
ss
st
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…