ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ grist

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng grist


grist /grist/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  lúa đưa xay
  mạch nha (để làm rượu bia)
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) lô, đàn, bầy
a grist of bees → một đàn ong
all is grist that comes to his mills
  kiếm chác đủ thứ
to bring grist to someone's mill
  có lợi cho ai

danh từ


  cỡ (của sợi dây)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…