ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ grisly

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng grisly


grisly /'grizli/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  ghê tởm, ghê sợ, rùng rợn

Các câu ví dụ:

1. Just days before our arrival, someone had murdered a pair of elderly chicken farmers in a most grisly fashion.


Xem tất cả câu ví dụ về grisly /'grizli/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…