ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ gristle

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng gristle


gristle /'grisl/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  xương sụn
in the gristle
  còn măng sữa, chưa cứng cáp (trẻ nhỏ)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…