EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
gristle
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
gristle
gristle /'grisl/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
xương sụn
in the gristle
còn măng sữa, chưa cứng cáp (trẻ nhỏ)
← Xem thêm từ grist-mill
Xem thêm từ gristliness →
Từ vựng liên quan
g
grist
is
istle
ri
st
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…