EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
griskin
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
griskin
griskin /'griskin/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
thịt thăn lợn
← Xem thêm từ grisette
Xem thêm từ grislier →
Từ vựng liên quan
g
in
is
kin
ri
Risk
risk
ski
skin
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…