EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
grislier
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
grislier
grisly /'grizli/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
ghê tởm, ghê sợ, rùng rợn
← Xem thêm từ griskin
Xem thêm từ grisliest →
Từ vựng liên quan
er
g
is
li
lie
ri
sl
slier
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…