EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
grisette
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
grisette
grisette /gri'zet/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
cô công nhân Pháp, cô bán hàng người Pháp ((thường) mặc áo màu xám)
← Xem thêm từ griseous
Xem thêm từ griskin →
Từ vựng liên quan
g
is
ri
rise
se
set
sett
tt
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…