ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ grisette

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng grisette


grisette /gri'zet/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  cô công nhân Pháp, cô bán hàng người Pháp ((thường) mặc áo màu xám)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…