EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
griseous
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
griseous
griseous /'griziəs/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
xanh nhạt; xám
← Xem thêm từ grisaille
Xem thêm từ grisette →
Từ vựng liên quan
g
is
ou
ri
rise
se
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…