ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ grid bias detector

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng grid bias detector


grid bias detector

Phát âm


Ý nghĩa

  (Tech) bộ dò thiên về lưới

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…