ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ gregarious

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng gregarious


gregarious /gre'geəriəs/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  sống thành đàn, sống thành bầy (súc vật); mọc thành cụm (cây cỏ); sống thành tập thể (người)
  thích đàm đúm, thích giao du

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…