EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
gregariously
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
gregariously
gregariously
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
theo bầy, theo cộng đồng
← Xem thêm từ gregarious
Xem thêm từ gregariousness →
Từ vựng liên quan
ega
g
gar
gregarious
iou
ou
re
ri
sl
sly
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…