ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ greets

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng greets


greet /gri:t/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  chào, chào hỏi, đón chào
to greet somebody with a smile → mỉm cười chào ai
  chào mừng, hoan hô
to greet somebody's victory → chào mừng thắng lợi của ai
to greet someone's speech with cheers → vỗ tay hoan hô bài nói của ai
  bày ra (trước mắt); đập vào (mắt, tai); vang đến, vọng đến (tai)
a grand sight greeted our eyes → một cảnh hùng vĩ bày ra trước mắt như đón mừng chúng tôi
to greet the ear → rót vào tai

nội động từ


  (Ê cốt) khóc lóc, than khóc

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…