ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ greetings

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng greetings


greeting /'gri:tiɳ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  lời chào hỏi ai
to send one's greetings to somebody → gửi lời chào ai
  lời chào mừng, lời chúc mừng
New Year's greetings → lời chúc tết

Các câu ví dụ:

1. It's like 'welcome aboard'; you don't say that in English, do you? Mastering Vietnamese greetings may take a little while as there are a number of rules that you should keep in mind.


Xem tất cả câu ví dụ về greeting /'gri:tiɳ/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…