ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ greaves

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng greaves


greaves /gri:vz/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

số nhiều
  sử phần giáp che ống chân, xà cạp
  tóp mỡ

Các câu ví dụ:

1. The director of the Missile Defense Agency, Lieutenant General Sam greaves, said in a statement that a test would be carried out at the Pacific Spaceport Complex in Alaska.


Xem tất cả câu ví dụ về greaves /gri:vz/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…