EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
reave
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
reave
reave /ri:v/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
reft /reft/
(từ cổ,nghĩa cổ), (thơ ca) tàn phá
cướp bóc, cướp đoạt, cướp giật
trees reft of leaves
→ những cây trụi hết lá
← Xem thêm từ reattempts
Xem thêm từ reawaken →
Từ vựng liên quan
av
ave
ea
r
re
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…