ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ greatness

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng greatness


greatness /'greitnis/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự to lớn
  sự cao quý, sự cao cả, sự cao thượng
  tính lớn lao, tính vĩ đại, tính quan trọng, tính trọng đại

Các câu ví dụ:

1. Nhat will face WMC (World Martial Arts Masterships Committee) Muay Thai champion Yuta Watanabe of Japan on November 22 in a match billed ONE: Edge of greatness in Singapore.


Xem tất cả câu ví dụ về greatness /'greitnis/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…