EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
graving
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
graving
graving
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
sự khắc; sự chạm
← Xem thêm từ gravimetry
Xem thêm từ graving dock →
Từ vựng liên quan
av
g
in
ra
ravin
raving
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…