EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
gravimetry
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
gravimetry
gravimetry /grə'vimitri/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(vật lý) khoa trọng trường
(hoá học) phép phân tích trọng lượng
← Xem thêm từ gravimetries
Xem thêm từ graving →
Từ vựng liên quan
av
g
me
met
ra
try
vim
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…