ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ gravimetries

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng gravimetries


gravimetry /grə'vimitri/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (vật lý) khoa trọng trường
  (hoá học) phép phân tích trọng lượng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…