EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
gravimetric
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
gravimetric
gravimetric
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
phân tích trọng lượng
← Xem thêm từ gravimeters
Xem thêm từ gravimetries →
Từ vựng liên quan
av
g
ic
me
met
metric
ra
ri
tri
vim
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…