ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ gravestones

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng gravestones


gravestone /'greivstoun/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  bia, mộ chí

Các câu ví dụ:

1. gravestones can cost anything between 2,000 and 20,000 yuan.


Xem tất cả câu ví dụ về gravestone /'greivstoun/

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…