ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ graveyard

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng graveyard


graveyard /'greivjɑ:d/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  nghĩa địa, bãi tha ma
graveyard shift
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) kíp làm đêm, ca ba

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…