EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
grasshoppers
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
grasshoppers
grasshopper /'gra:s,hɔpə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(động vật học) châu chấu
(quân sự), (từ lóng) máy bay nhẹ (để trinh sát, liên lạc, lấy mục tiêu cho pháo bắn...)
← Xem thêm từ grasshopper
Xem thêm từ grassier →
Từ vựng liên quan
as
ass
er
g
grass
grasshopper
ho
hop
hopper
hoppers
op
opp
pe
per
pers
pp
ppe
ra
sh
shop
shopper
shoppers
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…