ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ grasshopper

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng grasshopper


grasshopper /'gra:s,hɔpə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (động vật học) châu chấu
  (quân sự), (từ lóng) máy bay nhẹ (để trinh sát, liên lạc, lấy mục tiêu cho pháo bắn...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…