ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ hoppers

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng hoppers


hopper /'hɔpə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người nhảy lò cò
  sâu bọ nhảy (bọ chét...)
  cái phễu (để đổ than vào lò, lúa vào máy xát...)
  sà lan chở bùn (vét sông) ((cũng) hopper punt, hopper barge)
  (như) hop picker

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…