EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
graphical operating system
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
graphical operating system
graphical operating system
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) hệ thống vận hành bằng đồ họa
← Xem thêm từ graphical object
Xem thêm từ graphical user interface (GUI) = graphical interface →
Từ vựng liên quan
at
cal
em
er
era
g
graph
graphic
graphical
hi
ic
in
op
ope
opera
operating
pe
per
phi
ra
rap
rat
ratin
rating
st
stem
system
tem
ti
tin
ting
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…