ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ graphical operating system

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng graphical operating system


graphical operating system

Phát âm


Ý nghĩa

  (Tech) hệ thống vận hành bằng đồ họa

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…