ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ grantees

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng grantees


grantee /grɑ:n'ti:/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người được ban (cái gì)
  người được hưởng trợ cấp
  người được hưởng quyền chuyển nhượng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…