EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
grantee
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
grantee
grantee /grɑ:n'ti:/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người được ban (cái gì)
người được hưởng trợ cấp
người được hưởng quyền chuyển nhượng
← Xem thêm từ granted
Xem thêm từ grantees →
Từ vựng liên quan
an
ant
ante
g
gran
Grant
grant
nt
ra
ran
rant
tee
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…