EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
grand-relief
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
grand-relief
grand-relief
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
chạm nổi cao
← Xem thêm từ grand prix
Xem thêm từ grand slam →
Từ vựng liên quan
an
AND
and
el
g
gran
grand
li
lie
lief
ra
ran
rand
re
relief
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…