EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
grand prix
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
grand prix
grand prix
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
cuộc đua ôtô tranh giải quán quân thế giới
← Xem thêm từ grand piano
Xem thêm từ grand-relief →
Từ vựng liên quan
an
AND
and
g
gran
grand
pr
prix
ra
ran
rand
ri
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…