ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ Government spending and net taxes

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng Government spending and net taxes


Government spending and net taxes

Phát âm


Ý nghĩa

  (Econ) Chi tiêu của chính phủ và thuế ròng.

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…