ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ Government securities

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng Government securities


Government securities

Phát âm


Ý nghĩa

  (Econ) Chứng khoán của chính phủ.
+ Một cụm thuật ngữ chung chỉ số nợ có thể trao đổi được của chính phủ trung ương, từ thời hạn ngắn nhất, nghĩa là HỐI PHIẾU BỘ TÀI CHÍNH tới thời hạn rất dài và những khoản nợ không xác định ngày.

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…