EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
good-neighbourhood
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
good-neighbourhood
good-neighbourhood /'gud'neibəhud/ (good-neighbourliness) /'gud'neibəlinis/
Phát âm
Ý nghĩa
neighbourliness) /'gud'neibəlinis/
danh từ
quan hệ láng giềng tốt, tình hàng xóm láng giềng thân thiết
← Xem thêm từ good-naturedness
Xem thêm từ good-neighbourliness →
Từ vựng liên quan
bo
g
go
goo
good
hb
ho
hood
neigh
neighbour
neighbourhood
od
ou
our
rh
rho
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…