ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ good-neighbourhood

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng good-neighbourhood


good-neighbourhood /'gud'neibəhud/ (good-neighbourliness) /'gud'neibəlinis/

Phát âm


Ý nghĩa

 neighbourliness) /'gud'neibəlinis/

danh từ


  quan hệ láng giềng tốt, tình hàng xóm láng giềng thân thiết

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…