EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
gonorrhoea
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
gonorrhoea
gonorrhoea
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
như gonorrhea
* danh từ
như gonorrhea
← Xem thêm từ gonorrheal
Xem thêm từ goo →
Từ vựng liên quan
ea
g
go
ho
hoe
no
nor
on
ono
or
rh
rho
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…