EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
go between
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
go between
go between
Phát âm
Ý nghĩa
làm môi giới, làm mối, vượt quá (giới hạn)
← Xem thêm từ go behind
Xem thêm từ go-between →
Từ vựng liên quan
be
bet
between
en
etwee
g
go
twee
tween
we
wee
ween
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…