ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ go between

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng go between


go between

Phát âm


Ý nghĩa

  làm môi giới, làm mối, vượt quá (giới hạn)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…