go behind
Phát âm
Ý nghĩa
xét lại, nhận định lại, nghiên cứu, tìm hiểu (vấn đề gì)
to go behind a decision → xét lại một quyết định
soát lại, kiểm tra lại
to go behind the returns of an election → kiểm tra lại kết quả một cuộc bầu cử
xét lại, nhận định lại, nghiên cứu, tìm hiểu (vấn đề gì)
to go behind a decision → xét lại một quyết định
soát lại, kiểm tra lại
to go behind the returns of an election → kiểm tra lại kết quả một cuộc bầu cử