ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ go behind

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng go behind


go behind

Phát âm


Ý nghĩa

  xét lại, nhận định lại, nghiên cứu, tìm hiểu (vấn đề gì)
to go behind a decision → xét lại một quyết định
  soát lại, kiểm tra lại
to go behind the returns of an election → kiểm tra lại kết quả một cuộc bầu cử

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…