EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
go before
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
go before
go before
Phát âm
Ý nghĩa
đi trước, đi lên trước
vượt lên trên (người nào)
← Xem thêm từ go back
Xem thêm từ go behind →
Từ vựng liên quan
be
before
for
fore
g
go
or
ore
re
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…