ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ go before

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng go before


go before

Phát âm


Ý nghĩa

  đi trước, đi lên trước
  vượt lên trên (người nào)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…