go back
Phát âm
Ý nghĩa
trở về, về, trở lại
to go back to one's homeland → về quê quán, trở về quê hương
lui
to go back two paces → lui hai bước, bước lui hai bước
xem xét lại, làm lại, trở lại
to back to a beginning → làm lại từ đầu
to go back to a suject → trở lại vấn đề
đi ngược lại, truy nguyên
to go back to the past → nhớ lại những việc đã qua, nhớ lại dĩ vãng
không giữ (lời hứa)
to go back on (upon) one's word → không giữ lời hứa