ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ go back

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng go back


go back

Phát âm


Ý nghĩa

  trở về, về, trở lại
to go back to one's homeland → về quê quán, trở về quê hương
  lui
to go back two paces → lui hai bước, bước lui hai bước
  xem xét lại, làm lại, trở lại
to back to a beginning → làm lại từ đầu
to go back to a suject → trở lại vấn đề
  đi ngược lại, truy nguyên
to go back to the past → nhớ lại những việc đã qua, nhớ lại dĩ vãng
  không giữ (lời hứa)
to go back on (upon) one's word → không giữ lời hứa

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…