EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
glucoside
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
glucoside
glucoside /'glu:kəsaid/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(hoá học) Glucozit
← Xem thêm từ glucosic
Xem thêm từ glue →
Từ vựng liên quan
co
COs
cos
g
id
ide
os
si
side
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…