EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
glowered
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
glowered
glower /'glʌvə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
cái nhìn trừng trừng
nội động từ
((thường) + at) quắc mắt nhìn, trừng mắt nhìn
to glower at somebody
→ trừng mắt nhìn ai
← Xem thêm từ glower
Xem thêm từ glowering →
Từ vựng liên quan
er
ere
g
glow
glower
lo
low
lower
lowered
ow
owe
re
red
we
were
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…